76 |
1.010825.000.00.00.H03 |
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
77 |
1.010826.000.00.00.H03 |
|
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
78 |
1.010827.000.00.00.H03 |
|
Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
79 |
1.010828.000.00.00.H03 |
|
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
80 |
1.010829.000.00.00.H03 |
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
81 |
1.010830.000.00.00.H03 |
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
82 |
1.010831.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
83 |
2.001157.000.00.00.H03 |
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
84 |
2.002307.000.00.00.H03 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
85 |
2.002308.000.00.00.H03 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
86 |
2.000025.000.00.00.H03 |
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
87 |
2.002028.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
88 |
1.000502.000.00.00.H03 |
|
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
89 |
1.005132.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
90 |
1.005218.000.00.00.H03 |
|
Xếp hạng một số loại hình đơn vị sự nghiệp công lập thuộc ngành Lao động - Thương binh và Xã hội.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Tổ chức cán bộ |
|