CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.001681.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
17 2.001684.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
18 2.001765.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
19 2.001766.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
20 1.003868.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
21 2.001564.000.00.00.H03 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
22 2.001171.000.00.00.H03 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
23 1.003888.000.00.00.H03 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
24 2.001173.000.00.00.H03 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
25 1.003114.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
26 1.003725.000.00.00.H03 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
27 1.003729.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
28 2.001594.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
29 2.001737.000.00.00.H03 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
30 2.001740.000.00.00.H03 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành