CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.003483.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
32 2.001744.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
33 1.004153.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
34 2.001584.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
35 1.009402 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
36 1.008201.000.00.00.H03 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
37 1.009374.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
38 1.005388.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Thông tin và Truyền thông Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
39 1.005392.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Thông tin và Truyền thông Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
40 1.005393.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Thông tin và Truyền thông Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
41 1.005394.000.00.00.H03 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Thông tin và Truyền thông Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)