16 |
1.005441.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
17 |
1.000104.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
18 |
1.000379.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
19 |
1.000433.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
20 |
1.000454.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
21 |
1.001874.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
22 |
1.003103.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
23 |
1.003185.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
24 |
1.003226.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
25 |
1.003310.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
26 |
1.012080.000.00.00.H03 |
|
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
27 |
1.012081.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
28 |
1.012082.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
29 |
2.000022.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
30 |
2.001414.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|