CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 59 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.009976.000.00.00.H03 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
32 1.009977.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
33 1.009978.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
34 1.009979.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
35 1.009980.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
36 1.009987.000.00.00.H03 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
37 1.009994.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
38 1.002572.000.00.00.H03 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây dựng Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản
39 1.002625.000.00.00.H03 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây dựng Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản
40 1.010746.000.00.00.H03 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản
41 1.010747.000.00.00.H03 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản
42 1.006873.000.00.00.H03 Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Lĩnh vực Nhà ở và Công sở
43 1.006876.000.00.00.H03 Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Lĩnh vực Nhà ở và Công sở
44 1.007748.000.00.00.H03 Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Sở Xây dựng Lĩnh vực Nhà ở và Công sở
45 1.007750.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Lĩnh vực Nhà ở và Công sở