CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 354 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 2.002516.000.00.00.H03 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
347 2.001942.000.00.00.H03 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Trẻ em
348 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
349 2.002105.000.00.00.H03 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Cấp Quận/huyện Quản lý lao động ngoài nước
350 1.010944.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực tiếp công dân
351 1.010945.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực tiếp công dân
352 1.001662.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
353 2.002500.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực xử lý đơn thư
354 2.002501.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực xử lý đơn thư