CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 349 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 2.000884.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
47 2.000884.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
48 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
49 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
50 2.000927.000.00.00.H03 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
51 2.000992.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
52 2.001008.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
53 2.001009.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
54 2.001019.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
55 2.001044.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
56 2.001050.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
57 2.001052.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
58 2.001406.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
59 HT-32 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
60 HT-34 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực