CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 367 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.001266.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
137 1.001612.000.00.00.H03 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
138 2.000720.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
139 1.000954.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
140 2.001234.000.00.00.H03 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
141 1.004444.000.00.00.H03 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
142 3.000196 Cấp lại giấy chứng nhận số nhà Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
143 1.002425.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
144 2.000381.000.00.00.H03 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
145 1.011718 Cấp giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè, lòng đường Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
146 2.000794.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
147 1.001699.000.00.00.H03 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
148 1.000798.000.00.00.H03 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
149 2.000908.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
150 2.000908.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)