CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 367 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
181 1.000656.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
182 1.000689.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
183 1.000894.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
184 1.001022.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
185 1.001193.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
186 1.004772.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
187 1.004837.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
188 1.004845.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
189 1.004859.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
190 1.004884.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
191 1.005461.000.00.00.H03 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
192 2.001023.000.00.00.H03 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
193 2.001255.000.00.00.H03 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
194 2.001263.000.00.00.H03 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
195 1.003596.000.00.00.H03 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp