CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 364 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.004440.000.00.00.H03 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
47 1.004443.000.00.00.H03 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
48 1.004485.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
49 2.001810.000.00.00.H03 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
50 1.008456.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
51 1.005462.000.00.00.H03 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Bồi thường nhà nước
52 2.002190.000.00.00.H03 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Bồi thường nhà nước
53 2.000815.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
54 2.000815.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
55 2.000843.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
56 2.000884.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
57 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
58 2.000927.000.00.00.H03 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
59 2.001019.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
60 1.009994.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hoạt động xây dựng