CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 388 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 2.002395.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết tố cáo
377 1.007919.000.00.00.H03 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
378 1.008455.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
379 2.001035.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
380 1.011027 Liên thông đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú - Trợ cấp mai táng phí Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
381 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
382 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
383 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
384 1.010944.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực tiếp công dân
385 2.002228.000.00.00.H03 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
386 1.001645.000.00.00.H03 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
387 2.002500.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực xử lý đơn thư
388 2.002501.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực xử lý đơn thư