CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 388 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.001016.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
32 2.001019.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
33 1.009994.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
34 1.009995.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
35 1.009996.000.00.00.H03 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
36 2.000547.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
37 2.000554.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
38 2.002189.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
39 1.001193.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
40 1.001766.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
41 1.004746.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
42 2.000497.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
43 2.000513.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
44 2.000522.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
45 2.000528.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch