CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 375 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.000440.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
137 2.000395.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
138 3.000195 Cấp giấy chứng nhận số nhà (cấp lần đầu) Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
139 1.001193.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
140 LDTBVXH-BVCSTE-37 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
141 1.010832.000.00.00.H03 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
142 1.001662.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
143 1.003956.000.00.00.H03 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
144 1.000954.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
145 2.001234.000.00.00.H03 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
146 1.004444.000.00.00.H03 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
147 3.000196 Cấp lại giấy chứng nhận số nhà Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
148 1.004492.000.00.00.H03 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
149 1.000894.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
150 1.003596.000.00.00.H03 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp