CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 387 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 1.003459.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
317 1.008903.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
318 1.009794.000.00.00.H03 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
319 1.009999.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
320 1.005434.000.00.00.H03 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
321 1.011262.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
322 2.001904.000.00.00.H03 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
323 1.005099.000.00.00.H03 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
324 3.000175.000.00.00.H03 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
325 1.010091.000.00.00.H03 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
326 2.002516.000.00.00.H03 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
327 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
328 1.009335.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
329 1.011263.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
330 1.012301.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức