CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 387 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 2.000206.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
347 2.000291.000.00.00.H03 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
348 1.010004 Thi tuyển công chức cấp xã Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
349 1.012836.000.00.00.H03 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
350 1.012837.000.00.00.H03 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
351 1.002192.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
352 1.012084.000.00.00.H03 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
353 1.012085.000.00.00.H03 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
354 2.002408.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
355 2.002412.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
356 2.002395.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết tố cáo
357 1.007919.000.00.00.H03 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
358 3.000154.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
359 1.008455.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
360 2.002516.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)