CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 372 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.000779.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
62 2.001261.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
63 2.001270.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
64 2.001283.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
65 TNMTX07 Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường
66 2.002308.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
67 LDTBVXH-NCC-10 Di chuyển hồ sơ người có công với cách mạng. Cấp Quận/huyện Người có công
68 LDTBVXH-NCC-23 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
69 2.002363.000.00.00.H03 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
70 2.000424.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
71 2.000930.000.00.00.H03 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
72 2.000950.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
73 2.001449.000.00.00.H03 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
74 2.001457.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
75 2.002080.000.00.00.H03 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật