CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 383 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 2.001809.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
47 2.001818.000.00.00.H03 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
48 2.001904.000.00.00.H03 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
49 3.000182.000.00.00.H03 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
50 2.002409.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
51 1.003434.000.00.00.H03 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
52 1.004959.000.00.00.H03 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Cấp Quận/huyện Lao động
53 1.011471.000.00.00.H03 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
54 1.001279.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
55 2.000150.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
56 2.000162.000.00.00.H03 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
57 2.000181.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
58 2.000615.000.00.00.H03 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
59 2.000620.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
60 2.000629.000.00.00.H03 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước