CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 383 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
77 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
78 2.000927.000.00.00.H03 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
79 2.000942.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
80 2.000992.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
81 2.001008.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
82 2.001019.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
83 2.001044.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
84 2.001050.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
85 2.001052.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Chứng thực
86 1.009994.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
87 1.009995.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
88 1.009996.000.00.00.H03 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
89 2.000547.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
90 2.000554.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch