CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 383 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 2.002189.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
92 1.000656.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
93 1.000689.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
94 1.001022.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
95 1.001766.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
96 1.004746.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
97 1.004772.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
98 1.004845.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
99 1.004884.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
100 1.005461.000.00.00.H03 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
101 2.000497.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
102 2.000513.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
103 2.000522.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
104 2.000528.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch
105 2.000748.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Hộ tịch