CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.012019.000.00.00.H03 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
17 1.000075.000.00.00.H03 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
18 1.000100.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
19 1.000112.000.00.00.H03 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
20 1.001071.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
21 1.001125.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
22 1.001438.000.00.00.H03 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
23 1.001446.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
24 1.001756.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
25 1.001799.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
26 1.001877.000.00.00.H03 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
27 2.000778.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
28 2.000789.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
29 2.002387.000.00.00.H03 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
30 1.001153.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng