CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.000568.000.00.00.H03 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
32 2.000823.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
33 2.000890.000.00.00.H03 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
34 1.008922.000.00.00.H03 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
35 1.008923.000.00.00.H03 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
36 1.008924.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
37 1.008931.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
38 1.008932.000.00.00.H03 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
39 1.008933.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
40 1.008934.000.00.00.H03 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
41 1.008935.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
42 1.008936.000.00.00.H03 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
43 1.008937.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
44 1.000390.000.00.00.H03 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Lĩnh vực Tư vấn pháp luật
45 1.000404.000.00.00.H03 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Lĩnh vực Tư vấn pháp luật