CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.001647.000.00.00.H03 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
32 1.001665.000.00.00.H03 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
33 1.001688.000.00.00.H03 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
34 1.003118.000.00.00.H03 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
35 2.000743.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
36 2.000758.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
37 2.000766.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
38 1.001117.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
39 1.009832.000.00.00.H03 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
40 2.000555.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
41 2.000568.000.00.00.H03 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
42 2.000823.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
43 2.000890.000.00.00.H03 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
44 1.008922.000.00.00.H03 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
45 1.008923.000.00.00.H03 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại