CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 2.001395.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
122 2.002139.000.00.00.H03 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
123 1.001600.000.00.00.H03 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
124 1.001633.000.00.00.H03 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
125 1.001842.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
126 1.002626.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
127 1.008727.000.00.00.H03 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
128 1.005392.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Tư pháp Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
129 1.005393.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức Sở Tư pháp Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
130 1.005394.000.00.00.H03 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Tư pháp Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
131 2.002516.000.00.00.H03 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Lĩnh vực Hộ tịch
132 1.005388.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Tư pháp Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
133 1.011444.000.00.00.H03 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tư pháp Đăng ký biện pháp bảo đảm