CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2293 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1501 6.001257 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giáo viên trung học phổ thông hạng II lên giáo viên trung học phổ thông hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1502 6.001258 Công nhận thư viện trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở và trường phổ thông có nhiều cấp học (cấp học cao nhất là trung học cơ sở) đạt tiêu chuẩn Mức độ 1 Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1503 6.001259 Công nhận thư viện trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở và trường phổ thông có nhiều cấp học (cấp học cao nhất là trung học cơ sở) đạt tiêu chuẩn Mức độ 2 Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1504 6.001260 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giáo viên trung học cơ sở hạng III lên giáo viên trung học cơ sở hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1505 6.001261 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giáo viên trung học cơ sở hạng II lên giáo viên trung học cơ sở hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1506 6.001262 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giáo viên tiểu học hạng III lên giáo viên tiểu học hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1507 6.001263 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giáo viên tiểu học hạng II lên giáo viên tiểu học hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1508 6.001264 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giáo viên mầm non hạng III lên giáo viên mầm non hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1509 6.001265 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giáo viên mầm non hạng II lên giáo viên mầm non hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1510 6.001273 Thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch phân khu Danh mục TTHC nội bộ bỏ Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1511 6.001274 Thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị Danh mục TTHC nội bộ bỏ Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1512 6.001275 Thẩm định, phê duyệt đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chung thành phố, thị xã, đô thị loại IV trở lên chưa công nhận là thành phố, thị xã; đô thị mới dự kiến là thành phố, thị xã thuộc tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1513 6.001276 Thẩm định, phê duyệt đồ án quy hoạch chung thị trấn, đô thị loại V chưa công nhận là thị trấn và đô thị mới loại V Danh mục TTHC nội bộ bỏ Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1514 6.001277 Thẩm định, phê duyệt đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch phân khu đô thị Danh mục TTHC nội bộ bỏ Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1515 6.001280 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình không theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Quy hoạch xây dựng, kiến trúc