CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2179 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1531 6.001306 Thẩm định tài liệu hết giá trị của các cơ quan, tổ chức thuộc nguồn nộp lưu tài liệu vào Lưu trữ lịch sử Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1532 6.001307 Tiếp nhận, đăng ký và chuyển giao văn bản đến Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1533 6.001308 Phát hành văn bản đi Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1534 6.001309 Thu hồi văn bản đã phát hành Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1535 6.001310 Đính chính văn bản đã phát hành Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1536 6.001311 Sao y, sao lục, trích sao văn bản Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1537 6.001312 Cho phép đọc, sao, chứng thực lưu trữ đối với tài liệu lưu trữ (gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1538 6.001313 Tiêu hủy tài liệu lưu trữ Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1539 6.001326 Nnộp lưu hồ sơ, tài liệu lưu trữ (bao gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) vào Lưu trữ cơ quan Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1540 1.008925.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1541 1.008926.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1542 1.008927.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1543 1.008928.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1544 1.008929.000.00.00.H03 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1545 1.008930.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại