CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1844 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1651 1.009996 Thí điểm UBND Phường Sông Cầu - Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
1652 1.010814.000.00.00.H03 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1653 1.010821.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại cac cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Cấp Quận/huyện Người có công
1654 2.000206.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
1655 2.002284.000.00.00.H03 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
1656 1.004552.000.00.00.H03 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1657 3.000182.000.00.00.H03 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
1658 1.012693.000.00.00.H03 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
1659 3.000154.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
1660 1.000045.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê lâm sản. Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
1661 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1662 2.000992.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1663 2.001008.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1664 2.001052.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1665 2.000424.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)