CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1760 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1651 1.006444.000.00.00.H03 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giáo dục mầm non
1652 1.009975.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Ban quản lý các khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1653 1.004152.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1654 1.010943.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Lĩnh vực tiếp công dân
1655 1.010310 Thành lập cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
1656 2.002165.000.00.00.H03 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
1657 DD-35 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
1658 DD-36 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
1659 DD-37 Cấp lại giấp phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
1660 1.010833.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
1661 1.008903.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
1662 1.010313 Mở rộng cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
1663 2.002593.000.00.00.H03 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1664 2.002248.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
1665 1.006427.000.00.00.H03 Thủ tục đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)