CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1866 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1771 2.001942.000.00.00.H03 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
1772 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
1773 1.011263.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
1774 1.012301.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
1775 1.000718.000.00.00.H03 Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
1776 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Thanh tra tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1777 1.005388.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Giáo dục và Đào tạo Công chức, viên chức
1778 1.004998.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
1779 1.012299.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Khoa học và Công nghệ Công chức, viên chức
1780 1.005393.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Thông tin và Truyền thông Công chức, viên chức
1781 2.002396.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết tố cáo
1782 1.005084.000.00.00.H03 Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1783 3.000181.000.00.00.H03 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
1784 KCB50 CẤP GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG ĐỐI VỚI PHÒNG KHÁM, TƯ VẤN VÀ ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG THUỘC THẦM QUYỀN CỦA SỞ Y TẾ Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1785 KCB52 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh