CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1872 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1801 1.001495.000.00.00.H03 Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
1802 1.005067.000.00.00.H03 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
1803 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Thanh tra tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1804 1.005392.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Giáo dục và Đào tạo Công chức, viên chức
1805 1.006389.000.00.00.H03 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
1806 1.009453.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
1807 2.000744.000.00.00.H03 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1808 2.002594.000.00.00.H03 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1809 1.005015.000.00.00.H03 Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
1810 1.005008.000.00.00.H03 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
1811 1.002399.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm
1812 KCB58 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ làm răng giả Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1813 1.004988.000.00.00.H03 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
1814 1.004999.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
1815 1.004991.000.00.00.H03 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác