CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2212 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1831 1.010801.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
1832 1.010803.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Sở Nội vụ Người có công
1833 1.010824.000.00.00.H03 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Sở Nội vụ Người có công
1834 1.010827.000.00.00.H03 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Nội vụ Người có công
1835 2.001157.000.00.00.H03 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội vụ Người có công
1836 2.002307.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Sở Nội vụ Người có công
1837 2.002308.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Nội vụ Người có công
1838 1.013021.000.00.00.H03 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1839 1.000105.000.00.00.H03 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc Làm
1840 1.000362.000.00.00.H03 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc Làm
1841 1.000401.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc Làm
1842 1.001973.000.00.00.H03 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1843 2.000178.000.00.00.H03 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc Làm
1844 2.000839.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc Làm
1845 2.001953.000.00.00.H03 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm