CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1857 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1846 2.002408.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
1847 2.002412.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
1848 2.002395.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết tố cáo
1849 1.007919.000.00.00.H03 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
1850 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1851 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1852 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1853 1.010944.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực tiếp công dân
1854 2.002228.000.00.00.H03 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1855 1.001645.000.00.00.H03 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
1856 2.002500.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực xử lý đơn thư
1857 2.002501.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực xử lý đơn thư