CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2197 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1891 1.009249.000.00.00.H03 Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền Sở Y tế Thi đua, khen thưởng (Bộ Y tế)
1892 6.001075 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 3; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 3 Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1893 6.001076 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 4; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 4 Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1894 6.001077 Ứng cứu xử lý sự cố an toàn thông tin của các hệ thống thông tin do tỉnh quản lý Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1895 6.001078 Nộp xuất bản phẩm lưu chiểu đối với xuất bản phẩm dạng in Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1896 6.001109 Cấp lại hộp thư công vụ cho cán bộ công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1897 6.001110 Cấp phát, cập nhật các tài khoản truy cập vào hệ thống thông tin của các hệ thống thông tin/ cơ sở dữ liệu (HTTT/CSDL) do tỉnh quản lý (cấp phát tài khoản hệ thống thông tin cơ bản của tỉnh) Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1898 6.001111 Công bố hết dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1899 6.001074 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 1, 2; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 1, 2 Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1900 6.001211 Xét thăng hạng viên chức từ Khuyến nông viên hạng III lên Khuyến nông viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1901 6.001083 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1902 6.001088 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1903 6.001090 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1904 6.001093 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành an toàn thông tin lên chức danh nghề nghiệp an toàn thông tin hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1905 6.001094 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành biên tập viên lên chức danh nghề nghiệp biên tập viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)