CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2210 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1906 1.003114.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1907 1.003729.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1908 1.003868.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1909 1.004153.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1910 2.001594.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1911 2.001737.000.00.00.H03 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1912 2.001740.000.00.00.H03 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1913 2.001744.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1914 1.008201.000.00.00.H03 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1915 2.001584.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1916 1.000660.000.00.00.H03 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1917 1.000672.000.00.00.H03 Công bố lại bến xe khách Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1918 1.001751.000.00.00.H03 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1919 1.002856.000.00.00.H03 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1920 1.001046.000.00.00.H03 Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ