CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2293 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.002952.000.00.00.H03 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
32 1.001699.000.00.00.H03 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
33 1.004616.000.00.00.H03 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
34 1.000045.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
35 1.013237.000.00.00.H03 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
36 2.000829.000.00.00.H03 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
37 2.000942.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
38 1.004571.000.00.00.H03 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
39 2.000748.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
40 1.001622.000.00.00.H03 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
41 1.003001.000.00.00.H03 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
42 2.000815.000.00.00.H03 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
43 1.012789.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
44 1.012786.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
45 1.004596.000.00.00.H03 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm