CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2209 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
541 1.008423.000.00.00.H03 Quyết định đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
542 1.005392.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Công chức, viên chức
543 1.012688.000.00.00.H03 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
544 1.001386.000.00.00.H03 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng
545 1.009767.000.00.00.H03 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
546 1.009768.000.00.00.H03 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
547 1.012299.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Công Thương Công chức, viên chức
548 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Công Thương Công chức, viên chức
549 1.012427.000.00.00.H03 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Sở Công Thương Cụm Công nghiệp (Bộ Công Thương)
550 2.002605.000.00.00.H03 Sửa đổi giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
551 2.002607.000.00.00.H03 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
552 1.010709.000.00.00.H03 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
553 1.002268.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
554 1.002852.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
555 1.002869.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ