CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2207 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
676 1.000481.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
677 2.000073.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
678 2.000078.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
679 2.000136.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
680 2.000142.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
681 2.000156.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
682 2.000166.000.00.00.H03 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
683 2.000175.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
684 2.000180.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
685 2.000187.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
686 2.000194.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
687 2.000196.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
688 2.000201.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
689 2.000207.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
690 2.000279.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí