CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1859 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
901 2.000002.000.00.00.H03 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
902 1.001765.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
903 1.004993.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
904 1.005210.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
905 2.002285.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
906 2.002287.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
907 1.000028.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
908 1.001035.000.00.00.H03 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
909 1.000660.000.00.00.H03 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
910 1.001826.000.00.00.H03 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
911 1.001919.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
912 1.001994.000.00.00.H03 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
913 1.002063.000.00.00.H03 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
914 1.002793.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
915 1.002796.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ