CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2206 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
916 1.005132.000.00.00.H03 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
917 1.001853.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
918 1.000459.000.00.00.H03 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
919 1.001865.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
920 1.001881.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
921 1.009873.000.00.00.H03 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
922 1.009874.000.00.00.H03 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
923 2.000219.000.00.00.H03 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
924 2.000888.000.00.00.H03 Tham gia bảo hiểm thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
925 1.003984.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
926 1.008126.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
927 1.008127.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
928 1.000047.000.00.00.H03 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
929 3.000159.000.00.00.H03 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
930 3.000160.000.00.00.H03 Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm