CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1859 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
931 1.003658.000.00.00.H03 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
932 1.003930.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
933 1.003970.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
934 1.004002.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
935 1.004036.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
936 1.004047.000.00.00.H03 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
937 1.004088.000.00.00.H03 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
938 1.006391.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
939 1.009452.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
940 1.009453.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
941 1.009454.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
942 2.001659.000.00.00.H03 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
943 1.008027.000.00.00.H03 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
944 1.008028.000.00.00.H03 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
945 1.008029.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch