CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1126 2.002191.000.00.00.H03 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
1127 2.002192.000.00.00.H03 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
1128 2.002193.000.00.00.H03 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
1129 1.008914.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1130 1.008916.000.00.00.H03 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh, địa chỉ trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1131 1.009283.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1132 2.000515.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1133 1.008913.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được cấp Giấy phép thành lập Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1134 1.008915.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1135 1.009284.000.00.00.H03 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1136 2.001716.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1137 2.002047.000.00.00.H03 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Lĩnh vực Hòa giải thương mại
1138 1.000688.000.00.00.H03 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1139 1.002010.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1140 1.002032.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư