CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1231 1.003956.000.00.00.H03 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
1232 1.004498.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
1233 1.003622.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa
1234 1.001966.000.00.00.H03 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Cấp Quận/huyện Việc Làm
1235 1.004493.000.00.00.H03 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1236 1.001193.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1237 1.010943.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực tiếp công dân
1238 1.013005.000.00.00.H03 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực(Bộ công thương)
1239 1.000965.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
1240 1.000998.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
1241 1.013058.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
1242 1.009443.000.00.00.H03 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Hàng Hải
1243 1.009447.000.00.00.H03 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Hàng Hải
1244 1.009448.000.00.00.H03 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Hàng Hải
1245 1.009449.000.00.00.H03 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Hàng Hải