CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2179 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1351 6.001389 Đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1352 6.001390 Xin thôi giữ chức vụ quản lý, xin thôi việc đối với công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1353 6.001391 Quyết định nghỉ hưu đối với công chức, viên chức. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1354 6.001392 Bổ nhiệm vào ngạch công chức, xếp lương đối với người hoàn thành chế độ tập sự Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1355 6.001393 Bổ nhiệm vào ngạch viên chức, xếp lương đối với người hoàn thành chế độ tập sự Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1356 6.001394 Bổ nhiệm lãnh đạo cấp sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1357 6.001395 Bổ nhiệm lãnh đạo cấp phòng thuộc sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1358 6.001396 Bổ nhiệm lại lãnh đạo cấp sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1359 6.001397 Bổ nhiệm lại lãnh đạo cấp phòng thuộc sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1360 6.001399 Quy hoạch cán bộ Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1361 6.001403 Tiếp nhận cán bộ, công chức, viên chức từ khối Đảng, đoàn thể, doanh nghiệp nhà nước vào làm việc tại các cơ quan, đơn vị hành chính nhà nước thuộc tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1362 6.001405 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên trung cấp lên Lưu trữ viên Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1363 6.001406 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên lên Lưu trữ viên chính Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1364 6.001407 Biệt phái viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1365 6.001409 Xét chuyển chức danh nghề nghiệp viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức