CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2293 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1441 6.001388 Đền bù chi phí đào tạo của cán bộ, công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1442 6.001389 Đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1443 6.001390 Xin thôi giữ chức vụ quản lý, xin thôi việc đối với công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1444 6.001391 Quyết định nghỉ hưu đối với công chức, viên chức. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1445 6.001392 Bổ nhiệm vào ngạch công chức, xếp lương đối với người hoàn thành chế độ tập sự Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1446 6.001393 Bổ nhiệm vào ngạch viên chức, xếp lương đối với người hoàn thành chế độ tập sự Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1447 6.001394 Bổ nhiệm lãnh đạo cấp sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1448 6.001395 Bổ nhiệm lãnh đạo cấp phòng thuộc sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1449 6.001396 Bổ nhiệm lại lãnh đạo cấp sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1450 6.001397 Bổ nhiệm lại lãnh đạo cấp phòng thuộc sở và tương đương Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1451 6.001399 Quy hoạch cán bộ Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1452 6.001403 Tiếp nhận cán bộ, công chức, viên chức từ khối Đảng, đoàn thể, doanh nghiệp nhà nước vào làm việc tại các cơ quan, đơn vị hành chính nhà nước thuộc tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1453 6.001405 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên trung cấp lên Lưu trữ viên Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1454 6.001406 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên lên Lưu trữ viên chính Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1455 6.001407 Biệt phái viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức