CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 59 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001751.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
2 1.002809.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
3 1.002030.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
4 2.001963.000.00.00.H03 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
5 1.001735.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
6 1.001087.000.00.00.H03 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
7 1.001046.000.00.00.H03 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ, điểm đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
8 2.001915.000.00.00.H03 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
9 1.001061.000.00.00.H03 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ, điểm đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
10 2.000881.000.00.00.H03 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
11 2.001919.000.00.00.H03 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
12 1.000703.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
13 2.002289.000.00.00.H03 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
14 1.001896.000.00.00.H03 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
15 1.000583.000.00.00.H03 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ