CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 45 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001751.000.00.00.H03 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
2 1.002809.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
3 1.001735.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
4 1.013061.000.00.00.H03 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
5 1.001046.000.00.00.H03 Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
6 1.001061.000.00.00.H03 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
7 1.000703.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
8 1.001896.000.00.00.H03 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
9 2.002289.000.00.00.H03 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
10 1.000672.000.00.00.H03 Công bố lại bến xe khách Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
11 2.002286.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
12 2.002288.000.00.00.H03 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
13 1.001777.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
14 1.010709.000.00.00.H03 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
15 1.002268.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ