CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 30 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005416.000.00.00.H03 Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư Sở Tài chính Quản lý công sản
2 1.005417.000.00.00.H03 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị Sở Tài chính Quản lý công sản
3 1.005420.000.00.00.H03 Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước Sở Tài chính Quản lý công sản
4 1.005422.000.00.00.H03 Quyết định điều chuyển tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
5 1.005423.000.00.00.H03 Quyết định bán tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
6 1.005426.000.00.00.H03 Quyết định thanh lý tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
7 1.005427.000.00.00.H03 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
8 1.005429.000.00.00.H03 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
9 1.005430.000.00.00.H03 Phê duyệt đề án sử dụng tài sản công tại đơn vị sự nghiệp công lập vào mục đích kinh doanh, cho thuê Sở Tài chính Quản lý công sản
10 1.005431.000.00.00.H03 Phê duyệt đề án sử dụng tài sản công tại đơn vị sự nghiệp công lập vào mục đích liên doanh, liên kết Sở Tài chính Quản lý công sản
11 1.005432.000.00.00.H03 Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc Sở Tài chính Quản lý công sản
12 1.006216.000.00.00.H03 Thanh toán chi phí liên quan đến bán tài sản trên đất, chuyển nhượng quyền sử dụng đất Sở Tài chính Quản lý công sản
13 2.002206.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Quản lý công sản
14 1.005434.000.00.00.H03 Mua quyển hóa đơn Sở Tài chính Quản lý công sản
15 1.005435.000.00.00.H03 Mua hóa đơn lẻ Sở Tài chính Quản lý công sản