1 |
1.003868.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
2 |
2.001564.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
3 |
1.003114.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
4 |
1.003725.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
5 |
1.003729.000.00.00.H03 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
6 |
2.001594.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
7 |
2.001737.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
8 |
2.001740.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
9 |
1.003483.000.00.00.H03 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
10 |
2.001744.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
11 |
1.004153.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
12 |
2.001584.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
13 |
1.008201.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |