CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 13 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.003868.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
2 2.001564.000.00.00.H03 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
3 1.003114.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
4 1.003725.000.00.00.H03 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
5 1.003729.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
6 2.001594.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
7 2.001737.000.00.00.H03 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
8 2.001740.000.00.00.H03 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
9 1.003483.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
10 2.001744.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
11 1.004153.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
12 2.001584.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
13 1.008201.000.00.00.H03 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành