CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 146 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.000662.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
137 2.000665.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
138 2.002166.000.00.00.H03 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
139 2.000172.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
140 2.000221.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
141 2.000002.000.00.00.H03 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
142 2.000163.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
143 2.000211.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
144 1.012301.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Công Thương Công chức, viên chức
145 1.012471.000.00.00.H03 Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ tại Hội đồng cấp tỉnh Sở Công Thương Nghề thủ công mỹ nghệ (Bộ Công Thương)
146 2.002604.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại