CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 55 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.000716.000.00.00.H03 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
32 1.001492.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
33 1.001497.000.00.00.H03 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
34 1.001499.000.00.00.H03 Phê duyệt liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
35 2.002593.000.00.00.H03 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
36 1.000259.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
37 1.006446.000.00.00.H03 Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
38 1.000718.000.00.00.H03 Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
39 1.005388.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Giáo dục và Đào tạo Công chức, viên chức
40 3.000181.000.00.00.H03 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
41 1.001495.000.00.00.H03 Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với người nước ngoài
42 1.005392.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Giáo dục và Đào tạo Công chức, viên chức
43 1.005008.000.00.00.H03 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
44 1.004988.000.00.00.H03 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
45 1.004999.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác