CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 101 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.002289.000.00.00.H03 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
17 1.001896.000.00.00.H03 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
18 1.000583.000.00.00.H03 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
19 1.000672.000.00.00.H03 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
20 1.001777.000.00.00.H03 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
21 2.002286.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
22 2.002288.000.00.00.H03 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
23 1.002007.000.00.00.H03 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
24 2.000847.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
25 1.009463.000.00.00.H03 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
26 2.002624.000.00.00.H03 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông vận tải Hàng Hải
27 2.002625.000.00.00.H03 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Giao thông vận tải Hàng Hải
28 1.001296.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đăng kiểm
29 1.001322.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đăng kiểm
30 2.001219.000.00.00.H03 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa