CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.005210.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
47 2.002285.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
48 2.002287.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
49 1.000028.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
50 1.001035.000.00.00.H03 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
51 1.000660.000.00.00.H03 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
52 1.001826.000.00.00.H03 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
53 1.001919.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
54 1.001994.000.00.00.H03 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
55 1.002063.000.00.00.H03 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
56 1.002793.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
57 1.002796.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
58 1.002801.000.00.00.H03 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
59 1.002804.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
60 1.002820.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ