76 |
1.004002.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
77 |
1.004036.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
78 |
1.004047.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
79 |
1.004088.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
80 |
1.006391.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
81 |
1.009452.000.00.00.H03 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
82 |
1.009453.000.00.00.H03 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
83 |
1.009454.000.00.00.H03 |
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
84 |
2.001659.000.00.00.H03 |
|
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
85 |
1.008027.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông vận tải |
Du lịch |
|
86 |
1.008028.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông vận tải |
Du lịch |
|
87 |
1.008029.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông vận tải |
Du lịch |
|
88 |
1.009443.000.00.00.H03 |
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
89 |
1.009444.000.00.00.H03 |
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
90 |
1.009447.000.00.00.H03 |
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|