CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.004002.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
77 1.004036.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
78 1.004047.000.00.00.H03 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
79 1.004088.000.00.00.H03 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
80 1.006391.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
81 1.009452.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
82 1.009453.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
83 1.009454.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
84 2.001659.000.00.00.H03 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
85 1.008027.000.00.00.H03 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
86 1.008028.000.00.00.H03 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
87 1.008029.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
88 1.009443.000.00.00.H03 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
89 1.009444.000.00.00.H03 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
90 1.009447.000.00.00.H03 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa